Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,368,660
Xi măng PCB40 kg 473.280 2,000 946,560 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.492 320,000 157,312 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.812 275,000 223,272 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 183.600 9 1,652 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.366 0 0
Vật liệu khác % 3.000 13,287 39,863
Nhân công (NC) 534,360
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.460 366,000 534,360 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 134,035
Ca nô - cô... ng suất: 23 CV ca 0.045 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.045 2,436,451 109,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.045 542,108 24,394 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,037,055