Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,288,388
Xi măng PCB40 kg 440.750 2,000 881,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.500 320,000 160,064 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.822 275,000 226,077 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.204 0 0
Vật liệu khác % 1.500 12,693 19,040
Nhân công (NC) 644,160
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.760 366,000 644,160 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 163,941
Máy đào mộ... h gầu: 0,65 m3 ca 0.013 2,466,375 32,062 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trải b... bê tông SP500 ca 0.013 10,144,534 131,878 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,096,490