Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,348,698
Xi măng PCB40 kg 475.600 2,000 951,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.494 320,000 158,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.816 275,000 224,372 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.378 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,353 13,353
Nhân công (NC) 472,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.290 366,000 472,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 132,225
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.030 2,282,900 68,487 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,953,064