Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,252,678
Xi măng PCB40 kg 398.725 2,000 797,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.509 320,000 163,008 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.840 275,000 230,862 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.994 0 0
Vật liệu khác % 5.000 11,930 59,651
Nhân công (NC) 2,562,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.000 366,000 2,562,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 147,685
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.243 354,105 86,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.027 2,282,900 61,638 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,962,364