Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,150,981
Xi măng PCB40 kg 364.900 2,000 729,800 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.513 320,000 164,320 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.846 275,000 232,540 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 194.750 9 1,752 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 11,284 22,568
Nhân công (NC) 186,660
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.510 366,000 186,660 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 85,633
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,423,274