Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,345,209
Xi măng PCB40 kg 393.600 2,000 787,200 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 320,000 167,936 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.853 440,000 375,232 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 169.125 9 1,522 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.968 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,318 13,318
Nhân công (NC) 201,300
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.550 366,000 201,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 160,233
Máy đầm bê... g suất: 3,5 kW ca 0.089 404,917 36,037 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 0.015 3,607,893 54,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.031 2,260,576 70,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,706,742