Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,321,490
Xi măng PCB30 kg 464.870 2,000 929,740 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.487 320,000 155,904 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá dăm 1x2 m3 0.804 275,000 221,072 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 187.775 9 1,689 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia Poly kg 2.324 0 0
Vật liệu khác % 1.000 13,084 13,084
Nhân công (NC) 472,140
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.290 366,000 472,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 119,777
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm bê... 40 - 60 m3/h ca 0.023 2,436,451 56,038 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,913,407