Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,224,937
Cột chống th... kg 36.150 25,000 903,750 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván công nghiệp m2 21.000 0 0
Khung xương ... kg 12.000 260,000 3,120,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 40,237 201,187
Nhân công (NC) 9,336,611
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.500 397,302 9,336,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,579,787
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,141,337