Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,454,362
Cột chống th... kg 38.130 25,000 953,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván công nghiệp m2 13.130 0 0
Khung xương ... kg 12.650 260,000 3,289,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 42,422 212,112
Nhân công (NC) 8,132,784
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.470 397,302 8,132,784 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 496,668
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.120 3,237,455 388,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.120 901,448 108,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,083,815