Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,148,412
Cột chống th... kg 39.610 25,000 990,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván công nghiệp m2 21.000 0 0
Khung xương ... kg 15.050 260,000 3,913,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 49,032 245,162
Nhân công (NC) 9,392,234
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.640 397,302 9,392,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,034,725
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.250 3,237,455 809,363 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.250 901,448 225,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,575,372