Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,765,595
Que hàn kg 6.700 52,000 348,400 Thành phố Hà Nội...
Cột chống th... kg 39.610 25,000 990,250 TP. Hà Nội - Thờ...
Thép tấm kg 51.810 25,000 1,295,250 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 58.600 0 0
Vật liệu khác % 5.000 26,339 131,695
Nhân công (NC) 14,394,274
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 36.230 397,302 14,394,274 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,886,724
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.250 3,237,455 809,363 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.700 501,176 851,999 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.250 901,448 225,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,046,594