Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,564,016
Que hàn kg 21.510 52,000 1,118,520 Thành phố Hà Nội...
Bu lông M16 cái 43.000 0 0
Cột chống th... kg 2.137 25,000 53,425 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván ép phủ phim m2 10.500 120,950 1,269,975 TP. Hà Nội - Thờ...
Thép hộp 60x... m 1.302 0 0
Thép hộp 50x... m 1.548 0 0
Vật liệu khác % 5.000 24,419 122,096
Nhân công (NC) 8,939,309
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.500 397,302 8,939,309 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,260,193
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.250 3,237,455 809,363 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.250 901,448 225,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.370 501,176 2,691,315 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 1.490 358,492 534,153 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,763,519