Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,573,413
Que hàn kg 21.510 52,000 1,118,520 Thành phố Hà Nội...
Bu lông M16 cái 43.000 0 0
Cột chống th... kg 2.495 25,000 62,375 TP. Hà Nội - Thờ...
Ván ép phủ phim m2 10.500 120,950 1,269,975 TP. Hà Nội - Thờ...
Thép hộp 60x... m 1.778 0 0
Thép hộp 50x... m 1.720 0 0
Vật liệu khác % 5.000 24,508 122,543
Nhân công (NC) 8,947,255
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520 397,302 8,947,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,722,136
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.120 3,237,455 388,494 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.120 901,448 108,173 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.370 501,176 2,691,315 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 1.490 358,492 534,153 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,242,805