Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,286,514
Xi măng PCB40 kg 444.570 2,000 889,140 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.503 320,000 161,088 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.830 275,000 228,332 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 172.550 9 1,552 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia siêu... kg 2.223 0 0
Vật liệu khác % 0.500 12,801 6,400
Nhân công (NC) 458,535
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370 334,697 458,535 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 101,539
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,846,588