Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 946,767
Xi măng PCB40 kg 262.885 2,000 525,770 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.536 320,000 171,488 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.884 275,000 243,127 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 9,420 4,710
Nhân công (NC) 816,661
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.440 334,697 816,661 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 80,292
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.120 354,105 42,492 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,843,721