Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,025,022
Xi măng PCB40 kg 305.515 2,000 611,030 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.527 320,000 168,576 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.868 275,000 238,645 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 10,199 5,099
Nhân công (NC) 719,599
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.150 334,697 719,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,800
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,782,421