Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,169,271
Xi măng PCB40 kg 383.670 2,000 767,340 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.510 320,000 163,359 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.840 275,000 231,110 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 182.700 9 1,644 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 11,634 5,817
Nhân công (NC) 719,599
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.150 334,697 719,599 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,800
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,926,671