Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,098,870
Xi măng PCB40 kg 346.115 2,000 692,230 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.517 320,000 165,311 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.852 275,000 234,190 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 0.500 10,934 5,467
Nhân công (NC) 684,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.870 366,000 684,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 37,800
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,821,090