Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,104,337
Xi măng PCB40 kg 346.115 2,000 692,230 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.517 320,000 165,311 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.852 275,000 234,190 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 185.745 9 1,671 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 10,934 10,934
Nhân công (NC) 702,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.920 366,000 702,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 71,440
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.095 354,105 33,639 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,878,497