Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 112,525
Thép hình kg 0.210 0 0
Gỗ ván cầu c... m3 0.001 0 0
Tấm V-3D m2 1.060 0 0
Kẽm buộc 1mm kg 0.061 0 0
Xi măng PCB30 kg 44.023 2,000 88,046 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.067 320,000 21,504 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 0,5x1 m3 0.111 0 0
Nước lít 25.669 9 231 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.500 1,097 2,744
Nhân công (NC) 574,620
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.570 366,000 574,620 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 23,943
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.004 350,314 1,401 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.032 397,896 12,732 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 6 m3/h ca 0.016 613,114 9,809 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 711,089