Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhân công (NC) 858,800
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.580 332,868 858,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 300,490
Ô tô tự đổ... rọng tải: 12 T ca 0.009 2,439,068 21,951 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 540 m3/h ca 0.053 1,552,015 82,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 1,25 m3 ca 0.053 3,639,596 192,898 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa căn kh... í nén: 3 m3/ph ca 0.160 21,147 3,383 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,159,291