Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 43,340
Hộp nhựa 24 ... cái 0.120 50,000 6,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Hộp nhựa đựn... cái 0.100 320,000 32,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Hộp tôn (200... cái 0.200 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.001 0 0
Bộ ống mẫu n... bộ 0.001 0 0
Bộ gia mốc c... bộ 0.013 0 0
Cần khoan m 0.042 0 0
Mũi khoan cái 0.009 0 0
Cáp thép D6-8mm m 0.070 20,000 1,400 TP. Hà Nội - Thờ...
Đầu nối ống ... cái 0.050 0 0
Ống chống m 0.110 0 0
Vật liệu khác % 10.000 394 3,940
Nhân công (NC) 1,517,696
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.820 397,302 1,517,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,235
Máy và thi... : Bộ khoan tay ca 0.340 47,752 16,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,577,271