Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 16.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 25.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 68,044,806
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 127.900 397,302 50,815,006 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 43.400 397,000 17,229,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,026,584
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.800 14,767 26,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 20.400 147,059 3,000,003 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 71,071,390