Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 50.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 180,619,975
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 343.900 397,302 136,632,375 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 110.800 397,000 43,987,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,388,576
Máy thủy b... y bình điện tử ca 5.400 14,767 79,741 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 63.300 147,059 9,308,834 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 190,008,551