Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 18.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 89,514,891
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 168.330 397,302 66,877,951 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 57.020 397,000 22,636,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,856,106
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 25.860 147,059 3,802,945 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 93,370,998