Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 13,438,012
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.790 397,302 9,849,132 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 9.040 397,000 3,588,879 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 452,375
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.360 14,767 5,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.040 147,059 447,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 13,890,387