Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.500 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 16,528,488
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 30.790 397,302 12,232,948 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 10.820 397,000 4,295,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 650,320
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.420 14,767 6,202 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.380 147,059 644,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,178,808