Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,453,833
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.990 397,302 3,969,053 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.740 397,000 1,484,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 265,598
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.160 14,767 2,362 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.790 147,059 263,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,719,431