Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 12,107,254
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.120 397,302 8,788,334 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 8.360 397,000 3,318,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 564,724
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.300 14,767 4,430 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 3.810 147,059 560,294 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,671,979