Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 5,338,627
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.740 397,302 3,869,727 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.700 397,000 1,468,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 596,830
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.170 14,767 2,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 1.100 540,291 594,320 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,935,458