Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 6,824,270
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.590 397,302 5,002,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.590 397,000 1,822,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 247,797
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.050 14,767 738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.680 147,059 247,059 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,072,067