Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 3,404,181
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.250 397,302 2,483,141 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.320 397,000 921,039 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,355
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.760 147,059 111,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,516,536