Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 55.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 298,564,822
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 554.180 397,302 220,177,172 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 197.450 397,000 78,387,650 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 11,495,169
Máy thủy b... y bình điện tử ca 4.950 14,767 73,096 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 77.670 147,059 11,422,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 310,059,991