Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,002,540
Xi măng PCB40 kg 134.160 2,000 268,320 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.496 320,000 158,656 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 116.100 9 1,044 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 440,000 25,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 801,540
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.190 366,000 801,540 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,804,080