Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 892,171
Xi măng PCB40 kg 74.472 2,000 148,944 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.524 320,000 167,648 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 117.700 9 1,059 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.058 440,000 25,520 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.220 450,000 549,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 988,200
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.700 366,000 988,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,880,371