Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,218,344
Xi măng PCB40 kg 319.200 2,000 638,400 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.559 320,000 178,752 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.908 440,000 399,652 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 171.150 9 1,540 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 465,229
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.390 334,697 465,229 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,683,573