Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,274,906
Xi măng PCB40 kg 427.350 2,000 854,700 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.525 320,000 168,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 1x2 m3 0.865 275,000 237,930 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 183.750 9 1,653 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 2.137 0 0
Vật liệu khác % 1.000 12,622 12,622
Nhân công (NC) 532,168
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.590 334,697 532,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,807,075