Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.175 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.070 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.025 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.080 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.570 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 47.700 0 0
Dây nổ m 32.670 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.135 0 0
Dây điện nổ mìn m 23.400 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 1,947,399
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 5.350 364,000 1,947,399 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,095,171
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.030 1,804,391 54,131 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.090 351,816 31,663 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.450 1,754,446 789,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.450 2,710,835 1,219,875 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,042,571