Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.194 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.130 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.035 0 0
Đuôi choòng ... cái 0.150 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.630 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 53.490 0 0
Dây nổ m 40.760 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.150 0 0
Dây điện nổ mìn m 25.650 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 2,227,680
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 6.120 364,000 2,227,680 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,762,378
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.054 1,804,391 97,437 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.162 351,816 56,994 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... : D75 - 95 mm ca 0.808 1,754,446 1,417,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... uất: 1200 m3/h ca 0.808 2,710,835 2,190,354 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,990,058