Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Cần khoan Fi... cái 0.342 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.140 0 0
Cần khoan Fi... cái 0.068 0 0
Quả đập khí ... cái 0.190 0 0
Kíp điện vi sai cái 0.750 0 0
Thuốc nổ Amônít kg 68.600 0 0
Dây nổ m 50.000 0 0
Mũi khoan Fi... cái 0.698 0 0
Dây điện nổ mìn m 30.000 0 0
Vật liệu khác % 0.500 0 0
Nhân công (NC) 5,470,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 15.030 364,000 5,470,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,895,582
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 1.986 4,399,458 8,737,323 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đào mộ... h gầu: 0,50 m3 ca 1.986 2,205,104 4,379,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 2.028 1,804,391 3,659,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 1.915 0 0
Máy khoan ... điện - 1,2 kW) ca 0.340 351,816 119,617 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,366,502