Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Ống cao su c... m 13.330 0 0
Cút thép đầu... cái 0.670 0 0
Cọc cừ máng ... m 101.000 0 0
Thép hình đị... kg 49.860 0 0
Ống cao su c... m 1.670 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 6,675,839
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.240 366,000 6,675,839 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 44,043,649
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 9.328 542,108 5,056,783 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 2.336 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa rung -... ng suất: 50 kW ca 4.664 389,939 1,818,675 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm áp... u cọc (300 CV) ca 4.664 3,569,708 16,649,118 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 4.664 4,399,458 20,519,072 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 50,719,489