Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 83,678 | |||
Đất sét | m3 | 1.025 | 0 | 0 | |
Nước | m3 | 5.444 | 8,500 | 46,274 | Thành phố Hà Nội... |
Bộ choòng nó... | cái | 0.038 | 0 | 0 | |
Cần khoan D114 | m | 0.024 | 1,280,000 | 30,720 | Thành phố Hà Nội... |
Đầu nối cần | bộ | 0.006 | 450,000 | 2,700 | Thành phố Hà Nội... |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 796 | 3,984 | |
Nhân công | (NC) | 95,160 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 0.260 | 366,000 | 95,160 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 756,301 | |||
Máy trộn d... tích: 750 lít | ca | 0.041 | 372,981 | 15,292 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khoan ... g suất: 300 CV | ca | 0.086 | 8,612,734 | 740,695 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW | ca | 0.021 | 14,975 | 314 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 935,140 |