Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.966 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,489,620
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.070 366,000 1,489,620 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,213,577
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.371 542,108 201,122 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.230 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.371 16,306,235 6,049,613 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.371 4,399,458 1,632,198 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.371 891,221 330,642 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 9,703,197