Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 1.284 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,793,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.900 366,000 1,793,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,139,672
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.458 542,108 248,285 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.284 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.458 16,306,235 7,468,255 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.458 4,399,458 2,014,951 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.458 891,221 408,179 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 11,933,072