Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.764 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 980,880
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.680 366,000 980,880 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,424,060
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.245 542,108 132,816 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.152 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.245 16,306,235 3,995,027 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 50 T ca 0.245 4,399,458 1,077,867 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.245 891,221 218,349 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,404,940