Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.769 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,028,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.810 366,000 1,028,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,984,553
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.242 3,055,996 739,551 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.242 13,409,100 3,245,002 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,013,013