Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.557 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 863,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.360 366,000 863,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,633,380
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.203 542,108 110,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.126 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.203 13,409,100 2,722,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.203 3,055,996 620,367 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.203 891,221 180,917 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,497,140