Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 72,072
Que hàn kg 1.320 52,000 68,640 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 4.360 0 0
Vật liệu khác % 5.000 686 3,432
Nhân công (NC) 1,310,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.580 366,000 1,310,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 460,526
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.059 916,151 54,052 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.059 891,221 52,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.059 2,260,576 133,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu nổ... sức nâng: 30T ca 0.059 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.440 501,176 220,517 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,842,878