Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 65,520
Que hàn kg 1.200 52,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.200 0 0
Vật liệu khác % 5.000 624 3,120
Nhân công (NC) 889,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.430 366,000 889,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 391,133
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.048 916,151 43,975 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.048 3,055,996 146,687 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.400 501,176 200,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,346,033