Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 641,494
Xi măng PCB40 kg 25.326 2,000 50,652 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.074 320,000 23,840 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 18.023 9 162 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.061 440,000 26,840 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá hộc m3 1.200 450,000 540,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Nhân công (NC) 640,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750 366,000 640,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,281,994